555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [nằm mơ thấy đá gà đánh số mấy]
Nằm là việc đưa cơ thể về trạng thái song song với mặt đất, mặt sàn một cách thoải mái.
nằm gai nếm mật — Chịu gian nan khổ sở để lo việc nước như Câu Tiễn nước Việt xưa, hằng ngày nằm trên gai nhọn và nếm mật đắng để khỏi quên việc lấy lại nước.
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa với 'nằm'
Kiểm tra bản dịch của 'nằm' trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: lie, lie down, lay. Câu ví dụ: Không, anh chỉ muốn nằm đây và nghĩ về vụ án. ↔ No, I just want to lie here and think about …
Nằm là gì: Động từ: ngả thân mình trên một vật có mặt phẳng, thường để nghỉ, để ngủ; phân biệt với đứng, ngồi, ở một nơi nào đó, không đi ra khỏi, trong một thời gian tương...
3 thg 2, 2025 · Nguyên gốc của từ “nằm” trong tiếng Việt có thể xuất phát từ những hoạt động tự nhiên của con người và động vật, như là việc nằm nghỉ, nằm ngủ hay nằm chơi.
Tư thế nằm ngủ có liên quan đến chất lượng giấc ngủ và các kết quả sức khỏe khác nhau. Tư thế ngủ không đúng có thể dẫn đến đau mỏi cổ, đau lưng,...
Chủ đề nằm trong tiếng anh: Khám phá chi tiết về từ 'nằm' trong tiếng Anh, bao gồm nghĩa, cách sử dụng, phân biệt với các từ liên quan, và các bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức này.
nằm = verb to lie down động từ. lie (down) nằm viện go to hospical sleep, be aslieep đi nằm go to bed be (in) cái đó nằm trong kế hoạch của chúng tôi it is in our plan have sexual intercourse …
nằm - I. đg. 1. Đặt toàn thân mình trên một vật hoặc ở tư thế đó do người khác đặt: Nằm trên ghế ngựa; Em bé nằm trong nôi. Nằm gai nếm mật.
Bài viết được đề xuất: